|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29950 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40159 |
---|
005 | 202105101013 |
---|
008 | 131118s1996 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0844235121 |
---|
035 | ##|a32627579 |
---|
039 | |a20210510101357|banhpt|c20131118154504|dhuongnt|y20131118154504|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a659.1|bSUR |
---|
100 | 1 |aSurmanek, Jim. |
---|
245 | 10|aMedia planning :|ba practical guide /|cJim Surmanek. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aLincolnwood, Ill., USA :|bNTC Business Books,|c1996 |
---|
300 | |axii, 209 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aAdvertising media planning|xUnited States. |
---|
650 | 17|aKế hoạch truyền thông|xQuảng cáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo |
---|
653 | 0 |aAdvertising media planning |
---|
653 | 0 |aKế hoạch truyền thông |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000076000 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076000
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
659.1 SUR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào