DDC
| 430 |
Nhan đề
| Einführung in die deutsche Sprachwissenschaft / Rolf Bergmann, Peter Pauly, Stefanie Stricker, Wieland Eins, Natalija Aleksandrovna Filatkina. |
Lần xuất bản
| 5., überarb. und erheblich |
Thông tin xuất bản
| Heidelberg : Winter, 2010 |
Mô tả vật lý
| 431 S : ill., graph. Darst., Kt. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Germanistik |
Thuật ngữ chủ đề
| Linguistik |
Thuật ngữ chủ đề
| Deutsch |
Thuật ngữ chủ đề
| Lehrbuch |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Khoa
| Tiếng Đức |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Đức |
Môn học
| Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 |
Tác giả(bs) CN
| Bergmann, Rolf |
Tác giả(bs) CN
| Pauly, Peter |
Tác giả(bs) CN
| Schlaefer, Michael |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516005(2): 000118089, 000137348 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59428 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1DC4FA5E-067A-4292-9A67-757A1994C0C4 |
---|
005 | 202302221015 |
---|
008 | 230217s2010 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783825357979 |
---|
039 | |a20230222101541|bhuongnt|c20230220163115|dtult|y20200910165521|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a430|bEIN |
---|
245 | 00|aEinführung in die deutsche Sprachwissenschaft / |cRolf Bergmann, Peter Pauly, Stefanie Stricker, Wieland Eins, Natalija Aleksandrovna Filatkina. |
---|
250 | |a5., überarb. und erheblich |
---|
260 | |aHeidelberg : |bWinter, |c2010 |
---|
300 | |a431 S : |bill., graph. Darst., Kt. ; |c25 cm. |
---|
650 | 00|aGermanistik |
---|
650 | 00|aLinguistik |
---|
650 | 00|aDeutsch |
---|
650 | 00|aLehrbuch |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
692 | |aNgôn ngữ học tiếng Đức 1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aBergmann, Rolf |
---|
700 | 1|aPauly, Peter |
---|
700 | 1|aSchlaefer, Michael |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000118089, 000137348 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137348thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118089
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
430 EIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137348
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
430 EIN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|