• Sách
  • 371.9 FRE
    Educating children with exceptionalities /

DDC 371.9
Tác giả CN Freiberg, Karen L.
Nhan đề Educating children with exceptionalities / Karen L Freiberg.
Thông tin xuất bản Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007
Mô tả vật lý 201 p. : ill. ; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Educational innovations-United States.
Thuật ngữ chủ đề Exceptional children-United States.
Thuật ngữ chủ đề Special education-United States.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục đặc biệt-Hoa Kỳ-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Hoa Kì-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Trẻ em đặc biệt-Hoa Kì-TVĐHHN
Tên vùng địa lý Hoa Kỳ.
Từ khóa tự do Trẻ em đặc biệt
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Giáo dục đặc biệt
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000075354
000 00000cam a2200000 a 4500
00129710
0021
00439917
005202101140944
008131105s2007 mau eng
0091 0
020|a9780073397498
035##|a1083166765
039|a20210114094403|banhpt|c20131105160636|dhuongnt|y20131105160636|zngant
0410 |aeng
044|amau
08204|a371.9|bFRE
1001 |aFreiberg, Karen L.
24510|aEducating children with exceptionalities /|cKaren L Freiberg.
260|aBoston :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2007
300|a201 p. :|bill. ;|c28 cm.
65000|aEducational innovations|zUnited States.
65000|aExceptional children|zUnited States.
65000|aSpecial education|zUnited States.
65007|aGiáo dục đặc biệt|zHoa Kỳ|2TVĐHHN.
65007|aGiáo dục|zHoa Kì|2TVĐHHN
65007|aTrẻ em đặc biệt|zHoa Kì|2TVĐHHN
6514|aHoa Kỳ.
6530 |aTrẻ em đặc biệt
6530 |aGiáo dục
6530 |aGiáo dục đặc biệt
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075354
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000075354 TK_Tiếng Anh-AN 371.9 FRE Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào