|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 641 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 652 |
---|
005 | 202106251503 |
---|
008 | 031210s2001 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0805834346 (pbk.) |
---|
035 | ##|a44720601 |
---|
039 | |a20210625150251|bmaipt|c20210514092815|dmaipt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a428.0071|221|bBEN |
---|
100 | 1 |aBenesch, Sarah |
---|
245 | 10|aCritical English for academic purposes :|btheory, politics, and practice /|cSarah Benesch |
---|
260 | |aMahwah, N.J. :|bL. Erlbaum Associates,|c2001 |
---|
300 | |axxi, 161 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 143-151) and indexes |
---|
650 | 10|aCritical thinking|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aAcademic writing|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007511 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007511
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 BEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|