• Sách
  • 445 PHT
    Cấu trúc câu tiếng Pháp =

DDC 445
Tác giả CN Phạm, Quang Trường.
Nhan đề Cấu trúc câu tiếng Pháp = Structures suntaxiques du Francais / Phạm Quang Trường.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ ba.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2000.
Mô tả vật lý 167 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề French language-Grammar.
Thuật ngữ chủ đề French language-Sentences.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Ngữ pháp-Cấu trúc câu-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Cấu trúc câu.
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Pháp.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(3): 0000001020, 000001019, 000005219
000 00000cam a2200000 a 4500
0014901
0021
0045036
008040406s2000 vm| fre
0091 0
035##|a1083172563
039|a20040406000000|bhuongnt|y20040406000000|zanhpt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a445|bPHT
090|a445|bPHT
1000 |aPhạm, Quang Trường.
24510|aCấu trúc câu tiếng Pháp =|bStructures suntaxiques du Francais /|cPhạm Quang Trường.
250|aTái bản lần thứ ba.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2000.
300|a167 p. ;|c21 cm.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aFrench language|xGrammar.
65010|aFrench language|xSentences.
65017|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xCấu trúc câu|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aCấu trúc câu.
6530 |aNgữ pháp tiếng Pháp.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 0000001020, 000001019, 000005219
890|a3|b162|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 0000001020 TK_Tiếng Pháp-PH 445 PHT Sách 1
2 000001019 TK_Tiếng Pháp-PH 445 PHT Sách 2
3 000005219 TK_Tiếng Pháp-PH 445 PHT Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào