|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25909 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36023 |
---|
008 | 120615s1991 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2010162919 |
---|
039 | |a20120615170108|banhpt|y20120615170108|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bBEA |
---|
090 | |a445|bBEA |
---|
100 | 1 |aBeaujeu, C -M. |
---|
245 | 10|aGrammaire :|bcours de civilisation française de la Sorbonne : 350 exercices : niveau supérieur II /|cC -M Beaujeu; et al. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1991. |
---|
300 | |a159 p. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aExerçons-nous. |
---|
650 | 10|aFrançais (Langue)|xGrammaire. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aGrammaire. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aFrançais (Langue). |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000068411, 000071144 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068411
|
K. NN Pháp
|
|
445 BEA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000071144
|
K. NN Pháp
|
|
445 BEA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào