• Sách
  • 448 MBE
    Bescherelle /

DDC 448
Tác giả CN M., Bescherelle.
Nhan đề Bescherelle / Bescherelle, M.
Thông tin xuất bản Paris : Hatier, 1990.
Thuật ngữ chủ đề Français (Langue)-Grammaire.
Thuật ngữ chủ đề Français (Langue)-Orthographe.
Thuật ngữ chủ đề Français (Langue)-Verbe.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Ngữ pháp-Chính tả-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Grammaire.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Français (Langue)
Từ khóa tự do Orthographe.
Từ khóa tự do Chính tả.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ.
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000072716
000 00000cam a2200000 a 4500
00129340
0021
00439544
008131014s1990 fr| fre
0091 0
020|a2218016605
039|a20131014145513|bhuongnt|y20131014145513|zhangctt
0410 |afre
044|afr
08204|a448|bMBE
090|a448|bMBE
1001 |aM., Bescherelle.
24510|aBescherelle /|cBescherelle, M.
260|aParis :|bHatier,|c1990.
65010|aFrançais (Langue)|xGrammaire.
65010|aFrançais (Langue)|xOrthographe.
65010|aFrançais (Langue)|xVerbe.
65017|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xChính tả|2TVĐHHN.
6530 |aGrammaire.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aFrançais (Langue)
6530 |aOrthographe.
6530 |aChính tả.
6530 |aNgôn ngữ.
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000072716
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000072716 K. NN Pháp 448 MBE Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào