|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28069 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38228 |
---|
008 | 130326s1999 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9723502585 |
---|
039 | |a20130326101736|banhpt|y20130326101736|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.1|bOLI |
---|
090 | |a869.1|bOLI |
---|
100 | 1 |aOliveira, Alberto. |
---|
245 | 10|aInfraestruturas /|cAlberto Oliveira. |
---|
260 | |aMacao :|bInstituto Cultural de Macau,|c1999. |
---|
300 | |a137 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aPortuguese literature|xPoetry. |
---|
650 | 17|aVăn học Bồ Đào Nha|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aPoetry. |
---|
653 | 0 |aPortuguese literature. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052101 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052101
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.1 OLI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào