DDC
| 658.7 |
Tác giả CN
| Benton, W C. |
Nhan đề
| Purchasing and supply management / W C Benton. |
Thông tin xuất bản
| Boston : McGraw-Hill Irwin, 2007 |
Mô tả vật lý
| xxi, 472 p. : ill. ; 26 cm. |
Phụ chú
| Sách quĩ châu Á |
Tóm tắt
| Outlines various methods in purchasing and supply chain management. With a step-by-step approach, this book helps both students and professionals gain analytical purchasing skills. Real case studies and exercises help students transform purchasing theory into purchasing practice and implementation |
Thuật ngữ chủ đề
| Industrial procurement |
Thuật ngữ chủ đề
| Materials management |
Thuật ngữ chủ đề
| Business logistics |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí vật liệu-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Hậu cần |
Từ khóa tự do
| Cung ứng |
Từ khóa tự do
| Quản lí vật tư |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000075195 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39556 |
---|
005 | 202105041445 |
---|
008 | 131015s2007 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073525143 |
---|
035 | ##|a64770983 |
---|
039 | |a20210504144541|banhpt|c20131015155934|dhuongnt|y20131015155934|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.7|bBEN |
---|
100 | 1 |aBenton, W C. |
---|
245 | 10|aPurchasing and supply management /|cW C Benton. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2007 |
---|
300 | |axxi, 472 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á |
---|
520 | |aOutlines various methods in purchasing and supply chain management. With a step-by-step approach, this book helps both students and professionals gain analytical purchasing skills. Real case studies and exercises help students transform purchasing theory into purchasing practice and implementation |
---|
650 | 00|aIndustrial procurement |
---|
650 | 00|aMaterials management |
---|
650 | 00|aBusiness logistics |
---|
650 | 07|aQuản lí vật liệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHậu cần |
---|
653 | 0 |aCung ứng |
---|
653 | 0 |aQuản lí vật tư |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075195 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075195
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.7 BEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào