|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39440 |
---|
008 | 130924s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130924104609|bngant|y20130924104609|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9704|bVIE |
---|
090 | |a915.9704|bVIE |
---|
245 | 10|aVietnam travel guide =|bCẩm nang du lịch /|cAnh Duy company. |
---|
260 | |aHà Nội:|bTiến Bộ ,|c2001. |
---|
300 | |a108 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aTravel guide|zVietnam. |
---|
650 | 17|aDu lịch|vSách hướng dẫn|zViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aTravel guide. |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn. |
---|
890 | |b0|a0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào