• Sách
  • 390.09519 ILL
    An illustrated guide to Korean culture :

DDC 390.09519
Nhan đề An illustrated guide to Korean culture : 233 traditional key words. : / 국립 국어 연구원
Thông tin xuất bản Seoul : Hakgojae , 2002
Mô tả vật lý 479 p. : 사진, 삽화. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Terms and phrases.
Thuật ngữ chủ đề Social life and customs-Handbooks, manuals.
Thuật ngữ chủ đề Civilization-Handbooks, manuals.
Tên vùng địa lý Korea.
Từ khóa tự do Văn hoá Hàn Quốc
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do Phong tục tập quán
Từ khóa tự do 한국문화
Từ khóa tự do 풍습
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000018339
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000016418
000 00000cam a2200000 a 4500
00110361
0021
00415668
008050120s2002 ko| eng
0091 0
020|a8985846981.
035##|a50674811
039|a20050120000000|bhueltt|y20050120000000|zhangctt
0410 |aeng
044|ako
08204|a390.09519|bILL
090|a390.09519|bILL
24503|aAn illustrated guide to Korean culture :|b233 traditional key words. : / |c국립 국어 연구원
260|aSeoul :|bHakgojae ,|c2002
300|a479 p. :|b사진, 삽화. ;|c24 cm.
650 |aKorean language|xTerms and phrases.
650 |aSocial life and customs|xHandbooks, manuals.
650|aCivilization|xHandbooks, manuals.
651|aKorea.
653 |aVăn hoá Hàn Quốc
653 |aTiếng Hàn Quốc
653|aPhong tục tập quán
653|a한국문화
653|a풍습
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018339
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000016418
890|a2|b42|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018339 TK_Tiếng Hàn-HQ 390.09519 ILL Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào