• Sách
  • 895.9221 TUS
    Cánh thời gian =

DDC 895.9221
Tác giả CN Tú, Sót.
Nhan đề Cánh thời gian = ailes du temps :Thơ song ngữ / Tú Sót; Nguyễn Thị Du, Hoàng Thiếu Sơn, Hồng Tiến, Minh Tước, Phương Nam, Phạm Tước người dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn học, 1997.
Mô tả vật lý 184 tr. : Minh họa; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Việt Nam-Thơ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn học Việt Nam.
Từ khóa tự do Thơ.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thiếu Sơn người dịch.
Tác giả(bs) CN Hồng, Tiến người dịch.
Tác giả(bs) CN Minh, Tước người dịch.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Du người dịch
Tác giả(bs) CN Phạm, Tước người dịch
Tác giả(bs) CN Phương, Nam người dịch
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000074136
000 00000cam a2200000 a 4500
00127871
0021
00438026
008130318s1997 vm| vie
0091 0
039|a20130318151842|banhpt|y20130318151842|zsvtt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a895.9221|bTUS
090|a895.9221|bTUS
1000 |aTú, Sót.
24510|aCánh thời gian =|bailes du temps :Thơ song ngữ /|cTú Sót; Nguyễn Thị Du, Hoàng Thiếu Sơn, Hồng Tiến, Minh Tước, Phương Nam, Phạm Tước người dịch
260|aHà Nội :|bVăn học,|c1997.
300|a184 tr. :|bMinh họa;|c20 cm.
65017|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN.
6530 |aVăn học Việt Nam.
6530 |aThơ.
7000 |aHoàng, Thiếu Sơn|engười dịch.
7000 |aHồng, Tiến|engười dịch.
7000 |aMinh, Tước|engười dịch.
7000 |aNguyễn, Thị Du|engười dịch
7000 |aPhạm, Tước|engười dịch
7000 |aPhương, Nam|engười dịch
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000074136
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000074136 K. NN Pháp 895.9221 TUS Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào