|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11549 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19990 |
---|
008 | 090325s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971393246 |
---|
039 | |a20090325000000|bhangctt|y20090325000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a320.9519|bGIW |
---|
090 | |a320.9519|bGIW |
---|
100 | 0 |a김, 태완 |
---|
245 | 10|a책문 :|b시대의 물음에 답하라 /|c김태완 풀고 씀. |
---|
260 | |a서울 :|b소나무 ,|c2004. |
---|
300 | |a504p. :|b삽도 ;|c21 cm. |
---|
500 | |a표지관제 : 조선 과거시험의 마지막 관문. |
---|
650 | 07|aKhoa học chính trị|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aChính trị|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhoa học chính trị |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
700 | 0 |aKim, Tae Wan |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039222 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039222
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
320.9519 GIW
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào