DDC
| 320.9519 |
Tác giả CN
| 최, 창동 |
Nhan đề
| 법학자가 본 통일문제 = Korean unification from a jurist s viewpoint. 1 - 2., 남,북한체제 통합의 법정책적 과제 / 최창동. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 푸른세상, 2002 |
Mô tả vật lý
| 2책 :삽도 ; 23cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học chính trị-Hàn Quốc-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Khoa học chính trị |
Từ khóa tự do
| 한국역사 |
Từ khóa tự do
| Nhà nước Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| 법정책 |
Từ khóa tự do
| 통일문제 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(4): 000043126, 000043500, 000043745, 000043806 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21274 |
---|
008 | 110224s2002 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083186754 |
---|
039 | |a20110224000000|bhangctt|y20110224000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a320.9519|bCHO |
---|
090 | |a320.9519|bCHO |
---|
100 | 0 |a최, 창동 |
---|
245 | 10|a법학자가 본 통일문제 = Korean unification from a jurist s viewpoint.|n1 - 2., |p남,북한체제 통합의 법정책적 과제 /|c최창동. |
---|
260 | |a서울 :|b푸른세상,|c2002 |
---|
300 | |a2책 :삽도 ;|c23cm |
---|
650 | 07|aKhoa học chính trị|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHàn Quốc |
---|
653 | 0 |aKhoa học chính trị |
---|
653 | 0 |a한국역사 |
---|
653 | 0 |aNhà nước Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |a법정책 |
---|
653 | 0 |a통일문제 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000043126, 000043500, 000043745, 000043806 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043126
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
320.9519 CHO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043500
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
320.9519 CHO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000043745
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
320.9519 CHO
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000043806
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
320.9519 CHO
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|