• Sách
  • 659.2 HEN
    Public relations cases /

LCC HM263
DDC 659.2
Tác giả CN Hendrix, Jerry A.
Nhan đề Public relations cases / Jerry A. Hendrix.
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản Belmont, Calif. : Wadsworth Pub. Co., c1995
Mô tả vật lý xi, 477 p. : ill., maps ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Public relations-United States-Case studies.
Thuật ngữ chủ đề Publicity-Case studies.
Thuật ngữ chủ đề Quan hệ quần chúng-Hoa Kỳ-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hoa Kỳ.
Từ khóa tự do Quan hệ quần chúng
Từ khóa tự do Quan hệ cộng đồng
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000008300, 000008840
000 00000cam a2200000 a 4500
0015722
0021
0045864
005202105101341
008040421s1995 cau eng
0091 0
010|a 94013772
020|a0534248403 (acid-free recycled paper)
035##|a30355972
039|a20210510134134|banhpt|c20040421000000|dhuongnt|y20040421000000|zhangctt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
043|an-us---
044|acau
05000|aHM263|b.H437 1995
08204|a659.2|220|bHEN
1001 |aHendrix, Jerry A.
24510|aPublic relations cases /|cJerry A. Hendrix.
250|a3rd ed.
260|aBelmont, Calif. :|bWadsworth Pub. Co.,|cc1995
300|axi, 477 p. :|bill., maps ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aPublic relations|zUnited States|xCase studies.
65010|aPublicity|xCase studies.
65017|aQuan hệ quần chúng|zHoa Kỳ|2TVĐHHN.
6514|aHoa Kỳ.
6530 |aQuan hệ quần chúng
6530 |aQuan hệ cộng đồng
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000008300, 000008840
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008300 TK_Tiếng Anh-AN 659.2 HEN Sách 1
2 000008840 TK_Tiếng Anh-AN 659.2 HEN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào