• Sách
  • 895.73 CHY
    아버지, 나 의 아버지 /

DDC 895.73
Tác giả CN 최, 유정.
Nhan đề 아버지, 나 의 아버지 / 최 유정.
Thông tin xuất bản 푸른 책들, 2011.
Mô tả vật lý 206 p. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Hàn Quốc-Truyện thiếu nhi-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Truyện thiếu nhi.
Từ khóa tự do Văn học Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000071390
000 00000cam a2200000 a 4500
00127896
0021
00438051
008130319s2011 ko| kor
0091 0
020|a9788957982693
039|a20130319142746|banhpt|y20130319142746|zhuongnt
0410 |akor
044|ako
08204|a895.73|bCHY
090|a895.73|bCHY
1000 |a최, 유정.
24510|a아버지, 나 의 아버지 /|c최 유정.
260|a푸른 책들,|c2011.
300|a206 p. ;|c20 cm.
65017|aVăn học Hàn Quốc|xTruyện thiếu nhi|2TVĐHHN.
6530 |aTruyện thiếu nhi.
6530 |aVăn học Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000071390
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000071390 K. NN Hàn Quốc 895.73 CHY Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào