• Sách
  • 495.731 MIN
    Minjung s college English-Korean dictionary =

DDC 495.731
Tác giả CN 민중서림편집국
Nhan đề Minjung s college English-Korean dictionary = 엣센스 칼리지 영한사전 / 민중서림편집국.
Thông tin xuất bản [] : 민중서림, 2004.
Mô tả vật lý 2071 p.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Korean dictionary.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000016621
000 00000cam a2200000 a 4500
00126991
0021
00437120
008121221s2004 kr| eng
0091 0
020|a9788938704634
035##|a1083170032
039|a20121221102357|banhpt|y20121221102357|zngant
0410|aeng|akor
044|ako
08204|a495.731|bMIN
090|a495.731|bMIN
1000 |a민중서림편집국
24510|aMinjung s college English-Korean dictionary =|b엣센스 칼리지 영한사전 /|c민중서림편집국.
260|a[] :|b민중서림,|c2004.
300|a2071 p.
65007|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aKorean dictionary.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016621
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000016621 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.731 MIN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào