|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2063 |
---|
008 | 100311s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195007 |
---|
039 | |a20100311000000|bmaipt|y20100311000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7041|bDIE |
---|
090 | |a959.7041|bDIE |
---|
245 | 00|aĐiện Biên Phủ :|bHợp tuyển công trình khoa học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2005. |
---|
300 | |a1253 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xKháng chiến chống Pháp|zĐiện Biên Phủ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aĐiện Biên Phủ. |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Pháp. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000042300 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042300
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 DIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào