• Sách
  • 365.597 BUT
    Ác liệt Côn Đảo (1969 - 1975) /

DDC 365.597
Tác giả CN Bùi, Văn Toản.
Nhan đề Ác liệt Côn Đảo (1969 - 1975) / Bùi Văn Toản.
Lần xuất bản Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung.
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002.
Mô tả vật lý 318 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tù chính trị-Côn Đảo-Việt Nam-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử Việt Nam-Kháng chiến chống Mỹ
Tên vùng địa lý Côn Đảo.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Kháng chiến chống Mỹ.
Từ khóa tự do Lịch sử Việt Nam.
Từ khóa tự do Tù chính trị.
Từ khóa tự do Côn Đảo.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000000109-11
000 00000cam a2200000 a 4500
0014170
0021
0044303
005202007031518
008040302s2002 vm| vie
0091 0
035##|a1083196285
039|a20200703151835|banhpt|c20040302000000|dthuynt|y20040302000000|zthuynt
0410 |avie
044|avm
08204|a365.597|bBUT
090|a365.597|bBUT
1000 |aBùi, Văn Toản.
24510|aÁc liệt Côn Đảo (1969 - 1975) /|cBùi Văn Toản.
250|aTái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung.
260|aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002.
300|a318 tr. ;|c19 cm.
65007|aTù chính trị|zCôn Đảo|zViệt Nam|2TVĐHHN.
65012|aLịch sử Việt Nam|xKháng chiến chống Mỹ
651 4|aCôn Đảo.
6514|aViệt Nam.
6530 |aKháng chiến chống Mỹ.
6530 |aLịch sử Việt Nam.
6530 |aTù chính trị.
6530 |aCôn Đảo.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000109-11
890|a3|b62|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000000109 TK_Tiếng Việt-VN 365.597 BUT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000000110 TK_Tiếng Việt-VN 365.597 BUT Sách 2
3 000000111 TK_Tiếng Việt-VN 365.597 BUT Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào