|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66223 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 7C5A8EA3-8A49-4C5A-A5C9-FF24E51E21F2 |
---|
005 | 202305251108 |
---|
008 | 230105s0000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230525110819|bmaipt|c20230206082437|dtult|y20230105154059|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarding, Keith |
---|
245 | 10|aGoing international : |bEnglish for tourism / |cKeith Harding |
---|
260 | |aOxford : |bOxford university press, |c[.] |
---|
300 | |a[226]p. : |bill. ; |c28cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xDu lịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(3): 000136183-5 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136185
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.24 HAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136184
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.24 HAR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136183
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.24 HAR
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|