|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7943 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8433 |
---|
005 | 202101051501 |
---|
008 | 080904s2006 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324204884 |
---|
035 | ##|a61115246 |
---|
039 | |a20210105150146|banhpt|c20201009082814|danhpt|y20080904000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a346.7307|bJEN |
---|
100 | 1 |aJennings, Marianne. |
---|
245 | 10|aBusiness :|bits legal, ethical, and global environment /|cMarianne Moody Jennings. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aMason, Ohio :|bThomson/West,|c2006 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bcol. ill., forms ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aBusiness law|zUnited States. |
---|
650 | 00|aBusiness ethics |
---|
650 | 17|aLuật kinh doanh|xĐạo đức kinh doanh|zHoa kỳ|2TVDDHHN. |
---|
653 | 0 |aĐạo đức kinh doanh |
---|
653 | 0 |aLuật kinh doanh |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
710 | |aVCDS|etặng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000032392, 000032394, 000032397 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032392
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.7307 JEN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000032394
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.7307 JEN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000032397
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.7307 JEN
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|