|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 62243 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 52EA8AA8-14F3-475D-81AA-80315C509AAF |
---|
005 | 202110051044 |
---|
008 | 211004s2003 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a047101396X |
---|
039 | |a20211005104439|bhuongnt|c20211004095521|dtult|y20210823092915|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a647.94068|bBAR |
---|
100 | 1 |aBardi, James A. |
---|
245 | 10|aHotel Front Office Management / |cJames A. Bardi |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aHoboken (N.J.) : |bJohn Wiley & Sons,|c2003 |
---|
300 | |ax, 434 p. : |bill. ; |c25 cm. |
---|
650 | 00|aHotel management |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aQuản lí khách sạn |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aQuản trị Buồng phòng |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(1): 000121797 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000121797thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121797
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
647.94068 BAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|