|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26638 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36763 |
---|
008 | 121114s1985 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782190332826 |
---|
039 | |a20121114095448|banhpt|y20121114095448|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bVIG |
---|
090 | |a448.24|bVIG |
---|
100 | 1 |aVigner, Gerard. |
---|
245 | 13|aLa machine à écriture :|bexercices écrits auto-correctifs /|cGerard Vigner. |
---|
260 | |aParis :|bCLE International,|c1985. |
---|
300 | |a63 p. :|bfig. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aPratique des langues étrangères. |
---|
500 | |aGiáo trình. |
---|
500 | |aTiếng Pháp. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xRédaction. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|vGiáo trình|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue). |
---|
653 | 0 |aRédaction. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000070423 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070423
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 VIG
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào