• Sách
  • 495.9223 NGY
    Đại từ điển tiếng Việt /

DDC 495.9223
Tác giả CN
Nhan đề Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như Ý.
Thông tin xuất bản TP Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin, 1999.
Mô tả vật lý 1890 tr. ; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển.
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000098163
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115359
000 00000nam a2200000 a 4500
00149001
0021
00459677
005202006251536
008170508s1999 vm| vie
0091 0
020|a0644297700
035##|a47803851
039|a20200625153634|btult|c20200408091129|dhuongnt|y20170508084909|zhuett
0411 |avie
044|avm
08204|a495.9223|bNGY
090|a495.9223|bNGY
1000 |cNguyễn, Như Ý.
24510|aĐại từ điển tiếng Việt /|cNguyễn Như Ý.
260|aTP Hồ Chí Minh :|bVăn hóa thông tin,|c1999.
300|a1890 tr. ;|c28 cm.
65017|aTiếng Việt|xTừ điển.
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000098163
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115359
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000098163 TK_Tiếng Việt-VN 495.9223 NGY Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000115359 K. Ngữ văn Việt Nam 495.9223 NGY Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào