DDC
| 398.2 |
Nhan đề
| Sleeping Beauty / illustrated by John Patience. |
Thông tin xuất bản
| New York : Publishers and waldman publishing corp, [1987] |
Mô tả vật lý
| 12 p. : col. ill. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Fairy tale favorities. |
Thuật ngữ chủ đề
| Fairy tales. |
Thuật ngữ chủ đề
| Rebuses. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toy and movable books-Specimens |
Thuật ngữ chủ đề
| Folklore-France. |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ tích. |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000019106, 000019798, 000023507 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12468 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21021 |
---|
008 | 050317s1987 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167735 |
---|
039 | |a20050317000000|btult|y20050317000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a398.2|bSLE |
---|
090 | |a398.2|bSLE |
---|
245 | 10|aSleeping Beauty /|cillustrated by John Patience. |
---|
260 | |aNew York :|bPublishers and waldman publishing corp,|c[1987] |
---|
300 | |a12 p. :|b col. ill. ;|c21 cm. |
---|
490 | 1 |aFairy tale favorities. |
---|
650 | 00|aFairy tales. |
---|
650 | 00|aRebuses. |
---|
650 | 10|aToy and movable books|xSpecimens |
---|
650 | 10|aFolklore|zFrance. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000019106, 000019798, 000023507 |
---|
890 | |a3|b127|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào