|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66274 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D13E8005-C273-4E24-883D-81D9401FF560 |
---|
005 | 202306161532 |
---|
008 | 230131s1995 ne eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9027216096 |
---|
020 | |a9027216231 |
---|
039 | |a20230616153203|bmaipt|c20230608151028|dmaipt|y20230131085144|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ane |
---|
082 | 04|a418.02|bKUS |
---|
100 | 1 |aKussmaul, Paul |
---|
245 | 10|aTraining the translator / |cPaul Kussmaul |
---|
260 | |aAmsterdam : |bJ. Benjamins Pub. Co., |c1995 |
---|
300 | |aix, 176 p. ; |c29cm. |
---|
650 | 00|aTranslating and interpreting |
---|
650 | 10|aTranslating and interpreting|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aBiên phiên dịch|xHọc tập và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aBiên dịch |
---|
653 | 0 |aTranslators |
---|
653 | 0 |aBiên dịch viên |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aBiên dịch cơ bản |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(3): 000136128-30 |
---|
890 | |a3|b0|c3|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136129
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.02 KUS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136128
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.02 KUS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136130
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.02 KUS
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|