Ký hiệu xếp giá
| 491.7802 CHU |
Nhan đề
| Chương trình chi tiết môn thực hành dịch (ngành tiếng Nga) :Thực hành dịch viết II, Thực hành dịch nói II. / Trường Đại học Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 24 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Chương trình giảng dạy-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thực hành dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình chi tiết |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000079842 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31109 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41371 |
---|
005 | 202303141131 |
---|
008 | 140514s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230314113125|bTULT|y20140514155832|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình chi tiết môn thực hành dịch (ngành tiếng Nga) :|bThực hành dịch viết II, Thực hành dịch nói II. / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a24 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aThực hành dịch |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
655 | |aChương trình chi tiết|xTiếng Nga. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079842 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079842
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
491.7802 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào