• Bài trích
  • 国外戏剧翻译研究的发展及流变. /c潘智丹, 杨俊峰.

Tác giả CN 潘, 智丹.
Nhan đề 国外戏剧翻译研究的发展及流变. /c潘智丹, 杨俊峰.
Thông tin xuất bản 2013.
Mô tả vật lý tr. 288-297.
Tóm tắt 本文集中探讨戏剧翻译研究在国外的发展情况。一直以来,戏剧翻译研究主要围绕"可演出性"这一中心进行。近年来,随着翻译研究的发展,戏剧翻译研究出现了多元化趋势,研究视角日渐丰富。但总的来说,戏剧翻译研究呈现比较混乱的局面,导致其仍处于边缘地位。要改变现状,必须对其重新进行合理定位。
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ--Dịch thuật--TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Lý thuyết dịch.
Thuật ngữ không kiểm soát 理论研究.
Thuật ngữ không kiểm soát 戏剧翻译.
Thuật ngữ không kiểm soát “可演出性".
Thuật ngữ không kiểm soát Dịch phim nước ngoài.
Thuật ngữ không kiểm soát 多元化视角.
Tác giả(bs) CN 杨, 俊峰.
Nguồn trích Foreign language teaching and research.- 2013, Vol. 45, No.2.
Nguồn trích 外语教学与研究- 2013, 第45卷.第2期
000 00000nab a2200000 a 4500
00132843
0022
00443216
008141203s2013 ch| chi
0091 0
022|a10000429
039|y20141203105120|zhaont
0410 |achi
044|ach
1000 |a潘, 智丹.
24510|a国外戏剧翻译研究的发展及流变. /c潘智丹, 杨俊峰.
260|c2013.
300|atr. 288-297.
3620 |aVol. 45, No. 2 (Mar. 2013)
520|a本文集中探讨戏剧翻译研究在国外的发展情况。一直以来,戏剧翻译研究主要围绕"可演出性"这一中心进行。近年来,随着翻译研究的发展,戏剧翻译研究出现了多元化趋势,研究视角日渐丰富。但总的来说,戏剧翻译研究呈现比较混乱的局面,导致其仍处于边缘地位。要改变现状,必须对其重新进行合理定位。
65007|aNgôn ngữ|xDịch thuật|2TVĐHHN
6530 |aLý thuyết dịch.
6530 |a理论研究.
6530 |a戏剧翻译.
6530 |a“可演出性".
6530 |aDịch phim nước ngoài.
6530 |a多元化视角.
7000 |a杨, 俊峰.
773|tForeign language teaching and research.|g2013, Vol. 45, No.2.
773|t外语教学与研究|g2013, 第45卷.第2期
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào