|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58658 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FB33983E-DC94-4528-86A7-9648F6A04827 |
---|
005 | 202006031547 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200603154713|btult|y20200526154500|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.1|bSOI |
---|
100 | 1|aSoignet, Michel. |
---|
245 | 13|aLe français juridique : droit, administration, affaires /|cMichel Soignet. |
---|
260 | |aParis : |bHachette,|c2003 |
---|
300 | |a127tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 10|aDroit|xTerminologie |
---|
650 | 10|aFrançais (langue) |xLangage juridique |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgôn ngữ pháp lí |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0|aFrançais (langue) |
---|
653 | 0|aThuật ngữ pháp lí |
---|
653 | 0|aTerminologie |
---|
653 | 0|aDroit |
---|
653 | 0|aLangage juridique |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aPháp luật đại cương và quan hệ quốc tế |
---|
693 | |aTiều liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114138, 000114861 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114138
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 SOI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114861
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 SOI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|