• Sách
  • 808.6 NGD
    International trade correspondence model sentences =

DDC 808.6
Tác giả CN Nguyễn, Trọng Đàn.
Nhan đề International trade correspondence model sentences = Câu mẫu thư tín thương mại quốc tế / Nguyễn Trọng Đàn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 1998
Mô tả vật lý 267 tr.; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề International trade correspondence model sentences
Thuật ngữ chủ đề Business writing
Thuật ngữ chủ đề Sentences
Thuật ngữ chủ đề Thư tín thương mại quốc tế-Câu mẫu-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Thư tín thương mại quốc tế-Câu mẫu-Tiếng Anh thương mại-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh thương mại-Thư-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Thư tín thương mại
Từ khóa tự do Thương mại quốc tế
Từ khóa tự do Mẫu câu
Từ khóa tự do Tiếng Anh thương mại
Từ khóa tự do Thư tín
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000022987, 000089655
000 00000cam a2200000 a 4500
00141407
0021
00451998
005202106041457
008160927s1998 vm| vie
0091 0
035##|a1083171486
039|a20210604145741|banhpt|c20200521144004|dmaipt|y20160927161909|zhuongnt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a808.6|bNGD
090|a808.6|bNGD
1000 |aNguyễn, Trọng Đàn.
24510|aInternational trade correspondence model sentences =|bCâu mẫu thư tín thương mại quốc tế /|cNguyễn Trọng Đàn.
260|aHà Nội :|bThống kê,|c1998
300|a267 tr.;|c24 cm.
65000|aInternational trade correspondence model sentences
65000|aBusiness writing
65000|aSentences
65007|aThư tín thương mại quốc tế|xCâu mẫu|2TVĐHHN.
65007|aThư tín thương mại quốc tế|xCâu mẫu|xTiếng Anh thương mại|2TVĐHHN.
65007|aTiếng Anh thương mại|xThư|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Anh
6530 |aThư tín thương mại
6530 |aThương mại quốc tế
6530 |aMẫu câu
6530 |aTiếng Anh thương mại
6530 |aThư tín
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000022987, 000089655
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000022987 TK_Tiếng Anh-AN 808.6 NGD Sách 1
2 000089655 TK_Tiếng Anh-AN 808.6 NGD Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào