|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7920 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8409 |
---|
005 | 202105101058 |
---|
008 | 080605s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198307 |
---|
039 | |a20210510105826|bmaipt|c20190221164328|dhuett|y20080605000000|zhoabt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bNGD |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Kim Doan |
---|
245 | 10|aMẫu câu thường dùng trong tiếng Anh /|cNgô Thị Kim Doan |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Hoá,|c2002 |
---|
300 | |a264 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xMẫu câu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aMẫu câu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038302 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038302
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào