DDC
| 616.863 |
Nhan đề
| Báo cáo tình hình ma tuý thế giới năm 2000. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn phòng kiểm soát ma tuý và phòng chống tội phạm của Liên Hợp Quốc (ODCCP) , 2001. |
Mô tả vật lý
| 172 p. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học-Ma tuý-Sử dụng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Y học. |
Từ khóa tự do
| Sử dụng. |
Từ khóa tự do
| Ma tuý. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000030171 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27785 |
---|
005 | 202007061645 |
---|
008 | 061229s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9211010276 |
---|
035 | ##|a1083164958 |
---|
039 | |a20200706164550|banhpt|c20200706164523|danhpt|y20061229000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a616.863|bBAO |
---|
090 | |a616.863|bBAO |
---|
245 | 00|aBáo cáo tình hình ma tuý thế giới năm 2000. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn phòng kiểm soát ma tuý và phòng chống tội phạm của Liên Hợp Quốc (ODCCP) ,|c2001. |
---|
300 | |a172 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aY học|xMa tuý|xSử dụng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aY học. |
---|
653 | 0 |aSử dụng. |
---|
653 | 0 |aMa tuý. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000030171 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030171
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
616.863 BAO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào