|
000
| 00000cfm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21770 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31478 |
---|
005 | 202208151014 |
---|
008 | 110927s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169735 |
---|
039 | |a20220815101422|bhuett|c20110927145053|dngant|y20110927145053|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.74|bTRL |
---|
090 | |a005.74|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Linh. |
---|
245 | 12|aA web-based system for schema integration /|cTrần Thị Linh ; Lê Minh Đức supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |aVII.71p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aData in computer systems|xData files and databases |
---|
650 | 17|aCơ sở dữ liệu|xQuản trị|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDữ liệu |
---|
653 | 0 |aQuản trị cơ sở dữ liệu |
---|
700 | 0 |aLê, Minh Đức,|esupervisor |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303003|j(4): 000059674, 000059700, 000059704, 000059707 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(1): 000059726 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000059674
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-CNTT
|
005.74 TRL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000059700
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-CNTT
|
005.74 TRL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000059704
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-CNTT
|
005.74 TRL
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000059707
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-CNTT
|
005.74 TRL
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000059726
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.74 TRL
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|