|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38005 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48488 |
---|
005 | 202012281013 |
---|
008 | 160404s2011 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470602089 |
---|
035 | ##|a1083194667 |
---|
039 | |a20201228101329|banhpt|c20160404091822|dngant|y20160404091822|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a338.23282|bMOO |
---|
100 | 1 |aMoors, Kent F. |
---|
245 | 14|aThe Vega Factor :|bOil Volatility and the Next Global Crisis /|cKent F Moors. |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bJohn Wiley & Sons, Inc.,|c[2011] |
---|
300 | |axii, 431 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aPetroleum industry and trade |
---|
650 | 10|aPetroleum products|xPrices |
---|
650 | 17|aKinh tế thế giới|xDầu|xKhủng hoảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiá cả |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp dầu khí |
---|
653 | 0 |aDầu mỏ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000088112, 000088114 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088112
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.23282 MOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088114
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.23282 MOO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|