|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60329 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D13F489C-850F-42D6-8410-F9F6ED49C2FA |
---|
005 | 202205040857 |
---|
008 | 220504s2020 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780135163078 |
---|
039 | |a20220504085746|bmaipt|c20220425142611|danhpt|y20210107090143|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a512.13|bSUL |
---|
100 | 1|aSullivan, Michael |
---|
245 | 10|aAlgebra & trigonometry / |cMichael Sullivan |
---|
246 | 10|aAlgebra and trigonometry |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2020 |
---|
300 | |axviii, 1037 p. [2 book] : |bcolor ill., color maps ; |c30cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
504 | |aTài liệu tách 02 cuốn (Book 1: p.1-620; book 2: p.621-1037 + index) |
---|
650 | 10|aAlgebra|xTextbooks |
---|
650 | 10|aTrigonometry|xTextbooks |
---|
650 | 10|aToán học |xĐại số|xLượng giác |
---|
650 | 10|aĐại số|xGiáo trình |
---|
650 | 10|aLượng giác|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
653 | 0 |aToán cao cấp |
---|
653 | 0 |aLượng giác |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |a7340101 |
---|
692 | |aToán cao cấp và ứng dụng trong kinh tế-kinh doanh |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(2): 000119418-9 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119419
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
512.13 SUL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Quyển 2 (p.621-1037 + phụ lục): bản sao
|
2
|
000119418
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
512.13 SUL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Quyển 1 (p.1-620): bản sao
|
|
|
|
|