|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25407 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35483 |
---|
008 | 120509s1995 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120509162637|bhuongnt|y20120509162637|zhangctt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.34|bGOD |
---|
090 | |a428.34|bGOD |
---|
100 | 1 |aGoddard, Christopher. |
---|
245 | 10|aBusiness idioms international /|cChristopher Goddard. |
---|
260 | |aNew york :|bPrentice hall macmillan,|c1995. |
---|
300 | |a140 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aBusiness|xTerminology. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xConversation and phrase books (for merchants) |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xIdioms. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThành ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
830 | 0|aEnglish language teaching (Englewood Cliffs, N.J.) |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056555 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056555
|
K. Đại cương
|
|
428.34 GOD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào