|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53364 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A00767B8-C3BB-459F-9B9D-1AE264068B18 |
---|
005 | 202109130931 |
---|
008 | 210913s2012 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782100577095 |
---|
039 | |a20210913093129|bhuongnt|c20200324143134|danhpt|y20181016093434|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a659.113|bCAU |
---|
100 | 1|aCaumont, Daniel, |d1946- . |
---|
245 | 13|aLa publicité /|cDaniel Caumont. |
---|
250 | |a3e |
---|
260 | |aParis :|bDunod,|c2012 |
---|
300 | |a128 tr. ;|c18 cm. |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo |
---|
653 | 0 |aMarket surveys |
---|
653 | 0 |aAdvertising campaigns |
---|
653 | 0 |aKhảo sát thị trường |
---|
653 | 0 |aAdvertising. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aPhương tiện truyền thông đại chúng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516017|j(1): 000107249 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107249
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
659.113 CAU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|