|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66680 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1656F53B-02DB-499F-939C-C3007F1D07E0 |
---|
005 | 202302121617 |
---|
008 | 230212s2020 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780135225691 |
---|
020 | |a0135225698 |
---|
039 | |y20230212161718|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.8342|bSOL |
---|
100 | 1 |aSolomon, Michael R. |
---|
245 | 10|aConsumer behavior : |bbuying, having, and being / |cMichael R. Solomon. |
---|
250 | |a13th ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bPearson,|c2020. |
---|
300 | |axiv, 625 p. : |bill ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aConsumer behavior |
---|
650 | 00|aMarket surveys |
---|
650 | 00|aAustralia |
---|
653 | 0 |aKhách hàng |
---|
653 | 0 |aHành vi |
---|
653 | 0 |aKhảo sát thị trường |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aHành vi khách hàng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(1): 000137103 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137103
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.8342 SOL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|