• Sách
  • 680.09597 BUT
    Nghề truyền thống trên đất Phú Yên /

DDC 680.09597
Tác giả CN Bùi, Tân.
Nhan đề Nghề truyền thống trên đất Phú Yên / Bùi Tân.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2010.
Mô tả vật lý 378tr. ; 21cm.
Tóm tắt Giới thiệu các làng nghề truyền thống của tỉnh Phú Yên như các nghề sản xuất và chế biến sản phẩm nông - lâm nghiệp, các nghề thủ công truyền thống, các nghề trồng, chế biến và dịch vụ thuỷ hải sản.
Thuật ngữ chủ đề Làng nghề truyền thống-Phú Yên
Tên vùng địa lý Phú Yên.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Nghề thủ công.
Từ khóa tự do Làng nghề truyền thống
Từ khóa tự do Nông nghiệp.
Từ khóa tự do Thuỷ sản.
Từ khóa tự do Lâm nghiệp.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000045306
000 00000nam a2200000 a 4500
00121118
0021
00430789
005202310161111
008110511s2010 vm| vie
0091 0
035##|a756837188
039|a20231016111104|bmaipt|y20110511083111|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a680.09597|bBUT
1000 |aBùi, Tân.
24510|aNghề truyền thống trên đất Phú Yên /|cBùi Tân.
260|aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2010.
300|a378tr. ;|c21cm.
520|aGiới thiệu các làng nghề truyền thống của tỉnh Phú Yên như các nghề sản xuất và chế biến sản phẩm nông - lâm nghiệp, các nghề thủ công truyền thống, các nghề trồng, chế biến và dịch vụ thuỷ hải sản.
650|aLàng nghề truyền thống|zPhú Yên
651 |aPhú Yên.
651|aViệt Nam.
653 |aNghề thủ công.
653 |aLàng nghề truyền thống
653 |aNông nghiệp.
653 |aThuỷ sản.
653|aLâm nghiệp.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000045306
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000045306 TK_Tiếng Việt-VN 680.09597 BUT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào