|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43694 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54301 |
---|
005 | 202209091646 |
---|
008 | 161026s2002 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a076580137X (alk. paper) |
---|
020 | |a0765809400 (pbk. : alk. paper) |
---|
035 | ##|a49576414 |
---|
039 | |a20220909164649|btult|c20201225135431|danhpt|y20161026092245|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a333.7516|221|bMAN |
---|
245 | 10|aManaging a global resource :. |nVolume 5 : |bchallenges of forest conservation and development /|cUma Lele editor |
---|
260 | |aNew Brunswick, N.J. :|bTransaction Publishers,|cc2002 |
---|
300 | |axxv, 312 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
440 | 0|aWorld Bank series on evaluation and development ;|vv. 5 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aForest policy. |
---|
650 | 10|aForests and forestry. |
---|
650 | 10|aForest conservation. |
---|
650 | 10|aNatural resources|xManagement. |
---|
653 | 0 |aLâm nghiệp |
---|
653 | 0|aTài nguyên thiên nhiên |
---|
653 | 0|aBảo tồn rừng |
---|
653 | 0|aChính sách lâm nghiệp |
---|
700 | 1 |aLele, Uma J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092478 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092478
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
333.7516 MAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào