DDC
| 294.308 |
Tác giả CN
| 역주 : |
Nhan đề
| (정선) 한국고승비문 . 12 / 역주 : 가산지관. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 대한불교조계종 한국전통사상서 간행위원회 출판부, 2011. |
Mô tả vật lý
| 770 p. : 천연색삽화 ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Văn bia-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Từ khóa tự do
| Văn bia. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000066970 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35160 |
---|
008 | 120425s2011 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788996250906 |
---|
035 | ##|a1083167904 |
---|
039 | |a20120425134645|bhuongnt|y20120425134645|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a294.308|bYEO |
---|
090 | |a294.308|bYEO |
---|
100 | 0 |a역주 :|b가산지관. |
---|
245 | 10|a(정선) 한국고승비문 .|n12 /|c역주 : 가산지관. |
---|
260 | |a서울 :|b대한불교조계종 한국전통사상서 간행위원회 출판부,|c2011. |
---|
300 | |a770 p. :|b천연색삽화 ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xVăn bia|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aVăn bia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066970 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066970
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
294.308 YEO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào