|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 294 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 298 |
---|
008 | 031210s0198 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 89130642 |
---|
020 | |a3520288036 :|cDM43.00 |
---|
039 | |a20031210000000|bhueltt|y20031210000000|zngant |
---|
041 | 0 |ager |
---|
043 | |ae-gx--- |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830.9|220|bWIL |
---|
090 | |a830.9|bWIL |
---|
100 | 1 |aWilpert, Gero von. |
---|
245 | 10|aDeutsches Dichterlexikon :|bbiographisch-bibliographisches Handwưrterbuch zur deutschen Literaturgeschichte /|cGero von Wilpert. |
---|
250 | |a3., erw. Aufl. |
---|
260 | |aStuttgart :|bA. Krưner,|cc198?. |
---|
300 | |axi, 900 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aAuthors, German|xBiography|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aGerman literature|xBio-bibliography. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTác giả|xTiểu sử|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aTừ điển văn học. |
---|
653 | 0 |aDeutsche Sprache. |
---|
653 | 0 |aLexikon. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aDichterlexikon. |
---|
653 | 0 |aLiteraturgeschichste. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000003927 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003927
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
830.9 WIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào