LCC
| PC4117 |
DDC
| 468.6421 |
Tác giả CN
| Munõz, Elías Miguel. |
Nhan đề
| Viajes fantásticos / Elías Miguel Munõz . |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, c1994. |
Mô tả vật lý
| xi, 129 p. : ill., maps ; 21 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| The Storyteller s series |
Phụ chú
| "Two novellas"--P. [4] of cover. |
Phụ chú
| English-Spanish vocabulary: p. 110-129. |
Thuật ngữ chủ đề
| Spanish language-Readers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-Bài đọc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Bài đọc. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tây Ban Nha. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB(13): 000004501, 000008418, 000008743, 000008825, 000008833, 000009350, 000009596, 000009721, 000009940, 000010087, 000011809, 000012017, 000016967 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4324 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4457 |
---|
005 | 202205181547 |
---|
008 | 220518s1994 nyu spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93042280 //r94 |
---|
020 | |a0070443114 (pbk. : alk. paper) |
---|
035 | ##|a29359425 |
---|
039 | |a20220518154710|bhuongnt|c20220518091845|dhuongnt|y20040305000000|zanhpt |
---|
040 | |aLC|cLC |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 0|aPC4117|b.M86 1994 |
---|
082 | 04|a468.6421|220|bMUN |
---|
090 | |a468.6421|bMUN |
---|
100 | 1 |aMunõz, Elías Miguel. |
---|
245 | 10|aViajes fantásticos /|cElías Miguel Munõz . |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|cc1994. |
---|
300 | |axi, 129 p. :|bill., maps ;|c21 cm. |
---|
440 | 4|aThe Storyteller s series |
---|
500 | |a"Two novellas"--P. [4] of cover. |
---|
500 | |aEnglish-Spanish vocabulary: p. 110-129. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
505 | 0 |aMi querida cu |
---|
650 | 10|aSpanish language|xReaders. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xBài đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(13): 000004501, 000008418, 000008743, 000008825, 000008833, 000009350, 000009596, 000009721, 000009940, 000010087, 000011809, 000012017, 000016967 |
---|
890 | |a13|b131|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004501
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.6421 MUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008418
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.6421 MUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000008743
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.6421 MUN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000008825
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.6421 MUN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000008833
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.6421 MUN
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000009350
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.6421 MUN
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000009596
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.6421 MUN
|
Sách
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000009721
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.6421 MUN
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000009940
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.6421 MUN
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000010087
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.6421 MUN
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|