Ký hiệu xếp giá
| 384.544 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thu Thảo. |
Nhan đề
| Analyze & evaluate strategies to build, develop and maintain the relationship with prepaid customers of Viettel telecom company in highly competitive mobile market /Nguyễn Thu Thảo ; Lê Minh Hằng supervison. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 105 p.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Dịch vụ viễn thông-Chăm sóc khách hàng-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chăm sóc khách hàng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch vụ viễn thông. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Viettel. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Viễn thông. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Hằng |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(3): 000069154, 000069223-4 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000099451 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27241 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37384 |
---|
005 | 201808091033 |
---|
008 | 130222s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083192893 |
---|
039 | |a20180809103329|banhpt|c20130222114209|danhpt|y20130222114209|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a384.544|bNGT |
---|
090 | |a384.544|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Thảo. |
---|
245 | 10|aAnalyze & evaluate strategies to build, develop and maintain the relationship with prepaid customers of Viettel telecom company in highly competitive mobile market /|cNguyễn Thu Thảo ; Lê Minh Hằng supervison. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a105 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDịch vụ viễn thông|xChăm sóc khách hàng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChăm sóc khách hàng. |
---|
653 | 0 |aDịch vụ viễn thông. |
---|
653 | 0 |aViettel. |
---|
653 | 0 |aViễn thông. |
---|
700 | 0 |aLê, Minh Hằng|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(3): 000069154, 000069223-4 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000099451 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business administration. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069154
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
384.544 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069223
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
384.544 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000069224
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
384.544 NGT
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000099451
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
384.544 NGT
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|