• Sách
  • 495.1824 HAN
    汉语乐园 : 教师用书 =

DDC 495.1824
Nhan đề 汉语乐园 : 教师用书 = Chinese paradise : the fun way to learn Chinese : Student's book 3 / 刘富华 [and others]编著 ; 邵壮译
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言大学出版社, 2005
Mô tả vật lý 95, 113 p. : col. ill. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Modern languages.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ vựng-TVĐHHN.-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Tác giả(bs) CN 刘富华
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(4): 000060086, 000060091, 000060180, 000060201
000 00000cam a2200000 a 4500
00124446
0021
00434454
005202205301023
008120316s2005 ch| chi
0091 0
020|a7561914385
035##|a1083171436
039|a20220530102318|bmaipt|c20220105162318|dmaipt|y20120316085651|zsvtt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1824|bHAN
24500|a汉语乐园 : 教师用书 =|bChinese paradise : the fun way to learn Chinese : Student's book 3 /|c刘富华 [and others]编著 ; 邵壮译
260|a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2005
300|a95, 113 p. :|bcol. ill. ;|c29 cm.
65000|aModern languages.
65010|aChinese language|xStudy and teaching.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN.|vGiáo trình
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ pháp
7000 |a刘富华
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000060086, 000060091, 000060180, 000060201
890|a4|b35|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000060086 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 HAN Sách 1
2 000060091 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 HAN Sách 2
3 000060180 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 HAN Sách 3
4 000060201 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 HAN Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào