• Sách
  • 304.6 ZHA
    Food, population and employment in China :

DDC 304.6
Tác giả CN Zhang, Guoqing
Nhan đề Food, population and employment in China : China in peaceful development / Zhang Guoqing
Thông tin xuất bản Beijing : Foreign Languages Press, 2006
Mô tả vật lý 127 p. : col. ill., charts ; 21 cm.
Mô tả vật lý Beijing: Foreign Languages Press, 2006
Thuật ngữ chủ đề Chính sách lương thực-Trung Quốc-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề China-Population policy.
Thuật ngữ chủ đề Food supply-Government policy-China.
Thuật ngữ chủ đề Dân số-Chính sách dân số-Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Trung Quốc
Từ khóa tự do Dân số
Từ khóa tự do Chính sách dân số
Từ khóa tự do Chính sách lương thực
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000060169, 000060207, 000060211
000 00000cam a2200000 a 4500
00124408
0021
00434374
005202011271105
008120314s2006 ch| chi
0091 0
020|a9787119044682
035##|a179680373
039|a20201127110516|banhpt|c20201127110420|danhpt|y20120314145956|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a304.6|bZHA
1000 |aZhang, Guoqing
24510|aFood, population and employment in China : |bChina in peaceful development / |cZhang Guoqing
260|aBeijing :|bForeign Languages Press,|c2006
300|a127 p. :|bcol. ill., charts ;|c21 cm.
300|aBeijing:|b Foreign Languages Press,|c2006
65007|aChính sách lương thực|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
65010|aChina|xPopulation policy.
65010|aFood supply|xGovernment policy|zChina.
65017|aDân số|xChính sách dân số|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
6514|aTrung Quốc
6530 |aDân số
6530 |aChính sách dân số
6530 |aChính sách lương thực
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000060169, 000060207, 000060211
890|a3|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000060169 TK_Tiếng Anh-AN 304.6 ZHA Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000060207 TK_Tiếng Anh-AN 304.6 ZHA Sách 3
3 000060211 TK_Tiếng Anh-AN 304.6 ZHA Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào