|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34374 |
---|
005 | 202011271105 |
---|
008 | 120314s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787119044682 |
---|
035 | ##|a179680373 |
---|
039 | |a20201127110516|banhpt|c20201127110420|danhpt|y20120314145956|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a304.6|bZHA |
---|
100 | 0 |aZhang, Guoqing |
---|
245 | 10|aFood, population and employment in China : |bChina in peaceful development / |cZhang Guoqing |
---|
260 | |aBeijing :|bForeign Languages Press,|c2006 |
---|
300 | |a127 p. :|bcol. ill., charts ;|c21 cm. |
---|
300 | |aBeijing:|b Foreign Languages Press,|c2006 |
---|
650 | 07|aChính sách lương thực|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aChina|xPopulation policy. |
---|
650 | 10|aFood supply|xGovernment policy|zChina. |
---|
650 | 17|aDân số|xChính sách dân số|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aDân số |
---|
653 | 0 |aChính sách dân số |
---|
653 | 0 |aChính sách lương thực |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000060169, 000060207, 000060211 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060169
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
304.6 ZHA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000060207
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
304.6 ZHA
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000060211
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
304.6 ZHA
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|