|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 69794 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A7B8CDBE-6866-4F13-A152-A165CA120BFE |
---|
005 | 202403290913 |
---|
008 | 240329s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 vnd |
---|
039 | |y20240329091311|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923|bCHA |
---|
090 | |a923|bCHA |
---|
245 | 00|aChân dung những nhà cải cách giáo dục tiêu biểu trên thế giới. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tri thức ; Công ty sách Alpha,|c2007 |
---|
300 | |a358 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aCải cách giáo dục|xNhân vật|xChân dung|xThế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiêu biểu |
---|
653 | 0 |aThế giới |
---|
653 | 0 |aCải cách giáo dục |
---|
653 | 0 |aNhà cải cách |
---|
653 | 0 |aChân dung |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000141312, 000141316-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141312
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923 CHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141317
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923 CHA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000141316
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923 CHA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào