|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41870 |
---|
005 | 202004090759 |
---|
008 | 140620s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935086807552 |
---|
035 | ##|a1083195725 |
---|
039 | |a20200409075950|bhuongnt|c20200407162433|dhuongnt|y20140620155256|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.12|bBLA |
---|
090 | |a158.12|bBLA |
---|
100 | 1 |aBlanchard, Ken. |
---|
245 | 10|aCho là nhận /|cKen Blanchard, Cathy S.Truett ; Việt Hà, Bích Loan, Vương Long dịch. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2007. |
---|
300 | |a167 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lý học ứng dụng|xTâm lí học cá nhân|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuà tặng cuộc sống |
---|
653 | 0 |aTâm lí học cá nhân |
---|
653 | 0 |aTâm lý học ứng dụng |
---|
700 | 0 |aViệt Hà|cdịch. |
---|
700 | 0 |aBích, Loan|cdịch. |
---|
700 | 0 |aVương, Long.|cdịch. |
---|
700 | 1 |aCathy, S.Truett. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080502 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080502
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.12 BLA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|