DDC 418.02
Tác giả CN Pumpyanski.
Nhan đề Dịch văn bản khoa học và kỹ thuật sang tiếng Anh / Pumpyanski; Đào Hồng Thu biên dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Bách khoa Hà Nội, 2008.
Mô tả vật lý 279 p. ; 21 m.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Kĩ năng dịch
Thuật ngữ chủ đề Kĩ năng dịch-Chuyên ngành kĩ thuật
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch
Từ khóa tự do Văn bản khoa học và kĩ thuật
Khoa Tiếng Đức
Chuyên ngành Ngôn ngữ Đức
Chuyên ngành 7220205
Môn học Biên dịch chuyên ngành Kỹ thuật
Môn học 61GER4ITP9
Tác giả(bs) CN Đào, Hồng Thu biên dịch
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516005(3): 000117491, 000135927-8
000 00000nam#a2200000ui#4500
00159200
00220
004CABAD9E2-A3D3-4F5F-A9E7-B4AF14A7620C
005202007151035
008081223s2008 vm| vie
0091 0
039|a20200715103516|btult|c20200713101139|danhpt|y20200713101105|zanhpt
0410 |avie
0411|aeng
044 |avm
08204|a418.02|bPUM
1001 |aPumpyanski.
24510|aDịch văn bản khoa học và kỹ thuật sang tiếng Anh / |cPumpyanski; Đào Hồng Thu biên dịch.
260 |aHà Nội :|bNxb. Bách khoa Hà Nội,|c2008.
300 |a279 p. ;|c21 m.
65017|aNgôn ngữ học|xKĩ năng dịch
65017|aKĩ năng dịch|xChuyên ngành kĩ thuật
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aVăn bản khoa học và kĩ thuật
690 |aTiếng Đức
691 |aNgôn ngữ Đức
691|a7220205
692 |aBiên dịch chuyên ngành Kỹ thuật
692|a61GER4ITP9
693 |aTài liệu tham khảo
7000|aĐào, Hồng Thu|ebiên dịch
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(3): 000117491, 000135927-8
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000117491 TK_Tài liệu môn học-MH MH DC 418.02 PUM Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000135927 TK_Tài liệu môn học-MH MH DC 418.02 PUM Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
3 000135928 TK_Tài liệu môn học-MH MH DC 418.02 PUM Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào