|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22980 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32738 |
---|
005 | 202110150911 |
---|
008 | 211015s1981 it ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a9292527 |
---|
039 | |a20211015091300|banhpt|c20111130163520|dngant|y20111130163520|zsvtt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a451|bBER |
---|
090 | |a451|bBER |
---|
100 | 1 |aBertinetto, Pier Marco. |
---|
245 | 10|aStrutture prosodiche dell italiano :|baccento, quantità, sillaba, giuntura, fondamenti metrici /|cPier Marco Bertinetto. |
---|
260 | |aFirenze :|bpresso l Accademia della Crusca ,|c1981 |
---|
300 | |a317 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aStudi di grammatica Italiana pubblicati dall accademia della crusca |
---|
650 | 10|aItalian language|xRhythm. |
---|
650 | 10|aItalian language|xVersification. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia. |
---|
653 | 0 |aKỹ năng viết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Italia-IT|j(1): 000063593 |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(1): 000063583 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063583
|
K. NN Italia
|
|
451 BER
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000063593
|
TK_Tiếng Italia-IT
|
|
451 BER
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|